Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòi"
lộ
lộ ra
bộc lộ
để lộ
lòi ra
lòi lọt
lòi ra ngoài
lòi ngón
lòi ruột
lòi chân
lòi mặt
lòi đuôi
lòi mồm
lòi mắt
lòi xòe
lòi thò
lòi ra ngoài
lòi ra ánh sáng
lòi ra sự thật
lòi ra điều xấu
lòi ra cái đáng chê