Từ đồng nghĩa với "lòi"

lộ lộ ra bộc lộ để lộ
lòi ra lòi lọt lòi ra ngoài lòi ngón
lòi ruột lòi chân lòi mặt lòi đuôi
lòi mồm lòi mắt lòi xòe lòi thò
lòi ra ngoài lòi ra ánh sáng lòi ra sự thật lòi ra điều xấu
lòi ra cái đáng chê