Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòi dom"
lòi dom
sa trực tràng
bệnh lòi dom
lòi đuôi
bộc lộ
để lộ
gián tiếp
nhược điểm
khiếm khuyết
dốt
khuyết điểm
bất cập
hạn chế
lộ liễu
lộ diện
bất lợi
khó khăn
vấn đề
sự thật
thực trạng