Từ đồng nghĩa với "lòi xỉ"

lộ xỉ lòi ra lộ liễu lộ diện
lộ rõ lộ mặt lộ tẩy lộ thông
lộ ra lòi ra ngoài lòi ra ánh sáng lòi ra sự thật
lòi ra vấn đề lòi ra điều xấu lòi ra khuyết điểm lòi ra nhược điểm
lòi ra sai sót lòi ra bất cập lòi ra sự không hoàn hảo lòi ra sự thật phũ phàng