Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòi đuôi"
bám đuôi
ngúng nguẩy
uốn éo
nguệch ngoạc
lòi ra
lòi thò
lòi ra ngoài
lòi ra đằng sau
lòi ra trước
lòi ra bên
lòi ra ngoài
lòi ra lưng
lòi ra mông
lòi ra chân
lòi ra tay
lòi ra cổ
lòi ra đầu
lòi ra mắt
lòi ra miệng
lòi ra bụng