Từ đồng nghĩa với "lòi đuôi"

bám đuôi ngúng nguẩy uốn éo nguệch ngoạc
lòi ra lòi thò lòi ra ngoài lòi ra đằng sau
lòi ra trước lòi ra bên lòi ra ngoài lòi ra lưng
lòi ra mông lòi ra chân lòi ra tay lòi ra cổ
lòi ra đầu lòi ra mắt lòi ra miệng lòi ra bụng