Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòng"
cạn
nông
hạn chế
khô
bờ
bộ
cạn kiệt
khô hạn
khô ráo
cạn nước
cạn bã
cạn kiệt
cạn dòng
cạn lạch
cạn bùn
cạn sông
cạn biển
cạn ao
cạn hồ
cạn ruộng