Từ đồng nghĩa với "lòng chảo"

lòng chảo cái chảo chỗ trũng lòng chảo hố trũng
thung lũng chỗ lõm vùng trũng địa hình trũng
khoang trũng mặt đất lõm khu vực trũng đáy chảo
cái hố vùng đất thấp địa hình thấp khoảng trũng
mảnh đất trũng khoảng lõm vùng lõm địa điểm trũng