Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòng son"
thánh thiện
hiếu thảo
trái tim con trai
trung thành
chân thành
tình nghĩa
tình yêu
tâm huyết
lòng trung
lòng thành
lòng nhiệt huyết
lòng nhân ái
lòng tốt
lòng vị tha
lòng bao dung
tấm lòng
tình cảm
tình thương
lòng tin
lòng kiên định