Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lòng trắng"
tròng trắng
lòng đỏ
trứng
màu trắng
bộ phận
thành phần
chất lỏng
huyết tương
dịch
mô
tế bào
hạt
vật chất
cấu trúc
bề mặt
màu sắc
đặc điểm
hình dạng
khối lượng
khối