Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lóc nhóc"
lóc nhóc
trẻ sơ sinh
hồng hào
tuổi
vị thành niên
đông đúc
chen chúc
nhỏ bé
nhóm
bầy
đàn
lứa
đoàn
bọn
đám
mớ
tập hợp
quần thể
đoàn tụ
hội