Từ đồng nghĩa với "lóng ca lóng cóng"

lóng cóng lóng ca lóng lánh lóng lánh lấp lánh
lấp lánh lấp lánh lóng lánh lóng ngóng lóng chóng
lóng nhóng lóng ngà lóng khòng lóng khúc
lóng khúc khuỷu lóng khúc lòe lóng lềnh lóng lềnh bềnh
lóng lềnh lềnh lóng lềnh lềnh lóng lềnh lềnh lấp lánh lóng lềnh lềnh lấp lánh lóng ca
lóng lềnh lềnh lấp lánh lóng cóng