Từ đồng nghĩa với "lóng cóng"

đóng băng đông lạnh băng giá lóng ca lóng cóng
tê cứng cứng đờ khó cử động khó khăn
vụng về ngượng ngập khó nhọc chậm chạp
lúng túng bất động đứng im không linh hoạt
mất cảm giác mất sức mệt mỏi suy nhược