Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lóng cóng"
đóng băng
đông lạnh
băng giá
lóng ca lóng cóng
tê cứng
cứng đờ
khó cử động
khó khăn
vụng về
ngượng ngập
khó nhọc
chậm chạp
lúng túng
bất động
đứng im
không linh hoạt
mất cảm giác
mất sức
mệt mỏi
suy nhược