Từ đồng nghĩa với "lóng ngóng"

vụng về không khéo léo làm vụng cồng kềnh
nặng tay khó sử dụng vụng lúng túng
vụng về tay chân không gọn lóng ngóng khó khăn
không tự tin mất bình tĩnh không linh hoạt kém khéo léo
đi đứng không vững không thành thạo không khéo làm không tốt