Từ đồng nghĩa với "lóng nhóng"

lóng nhóng đứng ngồi không yên chờ đợi lơ ngơ
mơ hồ lúng túng không biết làm gì đi lang thang
đi lòng vòng không mục đích vô định mất thời gian
trôi qua lãng phí đi dạo tản bộ
đứng yên không rõ ràng không có kế hoạch không có mục tiêu