Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lóng nhóng"
lóng nhóng
đứng ngồi không yên
chờ đợi
lơ ngơ
mơ hồ
lúng túng
không biết làm gì
đi lang thang
đi lòng vòng
không mục đích
vô định
mất thời gian
trôi qua
lãng phí
đi dạo
tản bộ
đứng yên
không rõ ràng
không có kế hoạch
không có mục tiêu