Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lóp"
lớp
lớp học
khóa học
bài học
buổi học
hạng
đẳng
cấp độ
đẳng cấp
giai cấp
tầng lớp xã hội
tầng lớp
cấp bậc
ban
phân loại
khóa học sinh
khóa học nâng cao
lớp học nâng cao
lớp học cơ bản
lớp học chuyên sâu
lớp học trực tuyến