Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lót"
lớp vải lót
lớp lót
tấm lót
đệm
vỏ bọc
bao phủ
lấp đầy
nhồi
lớp phủ bên trong
lớp gỗ che tường
ống lót
phủ lớp chống thấm
lớp đệm
lớp bảo vệ
lớp cách nhiệt
lớp cách âm
lớp lót sàn
lớp lót tường
lớp lót ghế
lớp lót đồ vật