Từ đồng nghĩa với "lót dạ"

lót dạ lót đệm nhồi
lấp đầy bao phủ vỏ bọc lớp lót
lớp vải lót tấm lót lớp phủ bên trong bọc lót
phủ lớp chống thấm lớp gỗ che tường ống lót thêm vào
bổ sung đắp trang trí che phủ