Từ đồng nghĩa với "lót lòng"

lót dạ ăn nhẹ ăn vặt ăn tạm
ăn qua loa ăn cho đỡ đói ăn cho có bổ sung năng lượng
nạp năng lượng lót bụng ăn cho ấm ăn cho no
ăn cho đầy ăn cho vui ăn cho thỏa mãn ăn cho đỡ thèm
ăn cho đỡ buồn ăn cho đỡ khát ăn cho đỡ lạnh ăn cho đỡ mệt