Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lót lòng"
lót dạ
ăn nhẹ
ăn vặt
ăn tạm
ăn qua loa
ăn cho đỡ đói
ăn cho có
bổ sung năng lượng
nạp năng lượng
lót bụng
ăn cho ấm
ăn cho no
ăn cho đầy
ăn cho vui
ăn cho thỏa mãn
ăn cho đỡ thèm
ăn cho đỡ buồn
ăn cho đỡ khát
ăn cho đỡ lạnh
ăn cho đỡ mệt