Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lót ổ"
chết non
chết yểu
chết sớm
mất mát
thất bát
không sống
không tồn tại
không phát triển
không lớn lên
đẻ non
đẻ chết
lứa lợn chết
lợn con chết
sinh non
sinh yểu
mất con
mất giống
không thành công
không đạt yêu cầu
không phát triển bình thường