Từ đồng nghĩa với "lót ổ"

chết non chết yểu chết sớm mất mát
thất bát không sống không tồn tại không phát triển
không lớn lên đẻ non đẻ chết lứa lợn chết
lợn con chết sinh non sinh yểu mất con
mất giống không thành công không đạt yêu cầu không phát triển bình thường