Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lô"
mớ
đống
hàng đống
vô số
nhiều
khối
phần
mảnh
khu vực
diện tích
mặt hàng
số
chùm
tài sản
phân chia
khối lượng
hàng đàn
phận
trường
giải phóng mặt bằng