Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lô xô"
lô nhô
lồi lõm
nhấp nhô
gồ ghề
lô xô
gập ghềnh
lô nhô
khấp khểnh
nổi lên
chập chờn
lên xuống
đồi núi
mấp mô
lồi lõm
trồi sụt
bấp bênh
không đều
lên xuống
lô xô
lô nhô