Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lôcốt"
boong ke
hầm trú ẩn
hầm
pháo đài
thành trì
bẫy cát
hố cát
bẫy
đào hầm
boongke
công sự
trạm gác
đồn
căn cứ
hầm ngầm
bunker
kho vũ khí
hầm chiến đấu
hầm bảo vệ
hầm phòng không