Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lông lá"
lông vũ
bộ lông
lông thú
lông tơ
lông mịn
lông dày
lông rậm
lông dài
lông xù
lông mềm
lông dày đặc
lông dày mượt
lông bông
lông lá cây
lông bờm
lông đuôi
lông chân
lông nách
lông tay
lông mặt