Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lông mày"
lông mày
chân mày
mày
chân mày giả
mày kẻ
mày tự nhiên
mày thưa
mày dày
mày cong
mày thẳng
mày sắc
mày mềm
mày cứng
mày đen
mày nâu
mày vàng
mày trắng
mày xám
mày nhạt
chì kẻ lông mày