Từ đồng nghĩa với "lõ"

lỗ lỗ hổng lỗ thủng lỗ trống
lỗ hở hốc vết lõm vết nứt
huyệt chỗ trũn rỗng hang
khuyết điểm đục lỗ đào lỗ đào
lỗ đáo lỗ khoan lỗ thoát miệng núi lửa