Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lõm"
lõm
thụt vào
nhúng
móp
hình cốc
rỗng
đào
dạng lõm
hình lòng chảo
lúm đồng tiền
tròn
hình tròn
hình chóp
hình chén
hình lòng
hình vòm
hình chảo
hình hốc
hình lõm
hình bát