Từ đồng nghĩa với "lõng bõng"

lỏng lẻo không chặt chẽ rời ra lỏng
thả lỏng nới ra buông lỏng phóng ra
chùng lơi lỏng không căng phóng lãng
giải phóng tháo ra mềm dễ dàng
khập khiễng xốp mập mờ lả tả