Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lõng bống"
lỏng
loãng
nhạt
mỏng
thưa
hơi
bạc
nhẹ
vô vị
không đặc
không đậm
hơi nước
hơi loãng
hơi nhạt
hơi mỏng
hơi thưa
hơi bạc
hơi nhẹ
hơi vô vị
hơi không đặc