Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lù"
lùn
lùn tịt
người lùn
cây lùn
con vật lùn
còi cọc
nhỏ bé
nhỏ
nhỏ nhắn
nhỏ xíu
bé
cỡ nhỏ
thu nhỏ
chú lùn
làm lùn tịt
làm còi cọc
làm cọc lại
cá lùn
nhỏ xíu
lùn lùn