Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lù xù"
bù xù
xù
thô
bờm xờm
gồ ghề
rối bù
bù xù
lù lù
lù lù lù
xù xì
xù xì xì
bù xù bù
bù xù lù
lù xù lù
lù xù xù
bờm xờm xờm
bờm xờm lù
gồ ghề lù
gồ ghề xù
gồ ghề bù