Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lùa"
dẫn
đẩy
xua
đẩy lùi
dồn
lái
lái xe
lái xe dẫn đi
lái xe đưa đi
cầm cương
cầm cương ngựa
đi bằng ô tô
xô vào
bắt buộc
chiều hướng
sự lùa
điều khiển
chuyển động
dồn vào thế
xô đẩy