Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lùi"
lùi lại
quay lại
trở lại
lùi
lùi lại phía sau
về phía sau
ngược lại
theo hướng ngược lại
quay trở lại
hậu
phía sau
ngược
giật lùi
trở về
đi ngược
lùi xùi
còn nợ lại
đi lùi
lùi dần
lùi lại một bước
lùi lại mấy bước