Từ đồng nghĩa với "lùi xùi"

lùi lại lùi xuống lùi ra xa rút lui
thu mình lại quay lưng lại lùi lại phía sau trở về
đi lùi lùi bước lùi về lùi lại phía trước
lùi dần lùi lại một bước lùi lại một chút lùi lại một khoảng
lùi lại một thời gian lùi lại một cách từ từ lùi lại một cách nhẹ nhàng lùi lại một cách thận trọng
lùi lại một cách chậm rãi