Từ đồng nghĩa với "lùn tẻ"

lùn tẻ xấu xí kém hấp dẫn
khó coi lùn lẻo lùn tịt lùn bẩm sinh
lùn xịt lùn nhách lùn lùn lùn tì
lùn tì tì lùn xì lùn lủn lùn lủi
lùn lẻ lùn tê lùn tê tê lùn tê tê tê