Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lú bú"
còn non nớt
còn bú
trẻ con
trẻ tuổi
chưa trưởng thành
chưa lớn
non nớt
ngây thơ
khờ khạo
bất chấp
chưa hiểu biết
chưa chín chắn
mới lớn
mới lớn lên
chưa phát triển
chưa hoàn thiện
chưa có kinh nghiệm
mới mẻ
mới bắt đầu
chưa từng trải