Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lú gan"
suy gan
xơ gan
viêm gan
gan nhiễm mỡ
ứ mật
mất bù
hội chứng alagille
gan yếu
gan hư
gan không hoạt động
gan nhiễm độc
gan to
gan xơ hóa
gan mỡ
gan viêm
gan suy giảm chức năng
gan bị tổn thương
gan không khỏe
gan kém
gan bất thường