Từ đồng nghĩa với "lú ruột lú gan"

quên lãng quên không nhớ mất trí
mất phương hướng đãng trí hẫng lú lẫn
mơ hồ mờ mịt không rõ không biết
bối rối lúng túng khó hiểu mất tập trung
không chú ý không để ý không quan tâm lơ đãng