Từ đồng nghĩa với "lúa lốc"

lúa lốc lúa khô lúa mùa lúa nước
lúa đồi lúa cạn lúa gió lúa gió bão
lúa chịu hạn lúa vùng cao lúa vùng khô lúa bão
lúa chịu mặn lúa bão tố lúa gió xoáy lúa cuồng phong
lúa khí xoáy lúa xoáy nước lúa xoắn ốc lúa gió giật