Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúa lốc"
lúa lốc
lúa khô
lúa mùa
lúa nước
lúa đồi
lúa cạn
lúa gió
lúa gió bão
lúa chịu hạn
lúa vùng cao
lúa vùng khô
lúa bão
lúa chịu mặn
lúa bão tố
lúa gió xoáy
lúa cuồng phong
lúa khí xoáy
lúa xoáy nước
lúa xoắn ốc
lúa gió giật