Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúa trời"
lúa ma
lúa dại
lúa hoang
lúa rừng
lúa nước
lúa cỏ
lúa dại mọc
cỏ dại
cỏ lúa
cây lúa
lúa mùa
lúa giống
lúa nếp
lúa tẻ
lúa chín
lúa non
lúa gạo
lúa bắp
lúa mạch
lúa mì