Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúa đôngxuân"
lúa mùa
lúa vụ đông
lúa vụ xuân
lúa mùa khô
lúa gieo cấy
lúa thu hoạch
lúa nước
lúa nếp
lúa tẻ
lúa giống
lúa lai
lúa địa phương
lúa chất lượng cao
lúa ngắn ngày
lúa dài ngày
lúa thơm
lúa bón phân
lúa cấy
lúa đồng bằng
lúa miền núi