Từ đồng nghĩa với "lúahèthu"

lúa lúa mùa lúa nước lúa gạo
lúa hè lúa thu lúa sạ lúa giống
lúa nếp lúa tẻ lúa thơm lúa lai
lúa ngắn ngày lúa dài ngày cây lúa ruộng lúa
mùa lúa thu hoạch lúa cấy lúa gieo lúa