Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúc nhúc"
chen chúc
lộn xộn
đông đúc
nhúc nhích
di chuyển
kéo lê
lật đật
lục đục
quây quần
xô bồ
hối hả
vội vã
lăn xả
đi lại
đi tới đi lui
đi qua đi lại
đi dạo
đi lang thang
đi bộ
đi lục tìm