Từ đồng nghĩa với "lúi húi"

chăm chú tập trung chăm sóc làm việc
dọn dẹp ghi chép làm việc chăm chỉ tích cực
siêng năng khéo léo cẩn thận tỉ mỉ
chuyên tâm đắm chìm say mê miệt mài
khổ công nỗ lực vất vả bận rộn