Từ đồng nghĩa với "lúi xủi"

luộm thuộm bừa bộn lôi thôi lộn xộn
tùy tiện không gọn gàng không ngăn nắp hỗn độn
xuề xòa tạm bợ đại khái cẩu thả
không chỉn chu không cẩn thận vô tổ chức không nghiêm túc
hời hợt bất cẩn không chăm chút không cầu kỳ