Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúm"
má lúm đồng tiền
lõm
vết lõm
gò má
hố má
lõm má
lõm vào
cười lúm
lúm đồng tiền
lúm má
hố
lõm sâu
lõm nhẹ
lõm hình tròn
lúm cằm
lúm mặt
lúm má trái
lúm má phải
lúm ở má
lúm tự nhiên