Từ đồng nghĩa với "lúng túng"

bối rối khó xử ngại ngùng xấu hổ
gượng gạo khó khăn căng thẳng vụng về
hậu đậu ngượng ngịu rắc rối quều quào
cồng kềnh oái oăm oái ăm thất cách
khó chịu nghiệp dư rầy rà lúng ta lúng táng