Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúnhú"
nhú
mọc
vươn
trồi
lên
nảy
xanh
đâm
phát
tăng
bừng
thể hiện
xuất hiện
lộ diện
bắt đầu
khởi đầu
khởi sắc
tươi tốt
đâm chồi
mới lớn