Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lúp"
kính lúp
phóng đại
phóng to
thổi phồng
khuếch đại
mở rộng
tăng cường
tăng lên
đẩy mạnh
nâng cao
mở rộng ra
bành trướng
kéo dài
mở mang
phát triển
đại diện
trình bày
diễn giải
giải thích
tăng thêm