Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lý"
hợp lý
khoa học tự nhiên
liên quan đến vật lý
vật lý
thực chất
thực tế
khách quan
cụ thể
vật chất
duy vật
thuộc về thân thể
quy luật tự nhiên
thể chất
có thể suy xét
logic
chân lý
nguyên lý
căn cứ
đúng đắn
hợp thức
hợp lý hóa