Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lý số"
số học
toán học
đại số
hình học
số nguyên
số thực
số phức
tính toán
phép toán
hệ số
tỉ lệ
đo lường
phân số
hàm số
biến số
số liệu
thống kê
phương trình
bảng số
số lượng