Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lăm lăm"
sẵn sàng
chờ đợi
chuẩn bị
đợi chờ
trực chờ
sẵn sàng hành động
chực chờ
hành động ngay
nhanh nhẹn
tích cực
chăm chú
tập trung
khẩn trương
mạnh mẽ
quyết tâm
năng nổ
hăng hái
mạnh mẽ
làm liều
mạo hiểm